Tôi nhớ công việc đầu tiên của tôi trong Marketing. Bên cạnh môi trường có nhịp độ cực nhanh và định hướng thời hạn, nó cũng chứa đầy thuật ngữ. Thẳng thắn mà nói, đôi khi tôi cảm thấy như mình đang học một ngôn ngữ mới. Điều đó không làm cho việc làm quen với Marketing Online trở nên dễ dàng hơn.
Đó là lý do tại sao tôi tạo ra danh sách các thuật ngữ Marketing cần biết. Bài viết này tôi sẽ chia thành ba loại: thuật ngữ general, content và digital marketing. Giúp bạn tìm thấy chính xác những gì bạn cần, khi bạn cần.
Nào, cùng bắt đầu thôi!
Thuật ngữ General Marketing
1. Bottom of the Funnel
Giai đoạn cuối phễu. Nơi khách hàng tiềm năng đã xác định vấn đề của họ, chọn giải pháp họ muốn sử dụng và gần đưa ra quyết định mua hàng.
2. Case Study
Một phân tích chuyên sâu về công việc. Công ty đã hoàn thành cho một khách hàng hoặc khách hàng làm nổi bật các mục tiêu, quy trình và dịch vụ được sử dụng, cũng như kết quả đạt được thông qua các dịch vụ.
3. Email Marketing
Quá trình gửi một thông điệp chiến lược trực tiếp đến một liên hệ/hoặc nhóm liên lạc qua email với mục đích giáo dục, thu hút và/hoặc khuyến khích họ thực hiện một hành động cụ thể, có lợi.
Email Marketing là một phần thiết yếu của việc phân phối nội dung và thu hút khách hàng của bạn.
4. Inbound Marketing
Một hình thức tiếp thị tập trung vào việc tạo nội dung thu hút khách hàng một cách tự nhiên vào website của công ty. Được thực hiên, bằng cách kiếm niềm tin và cung cấp giá trị cho những đối tượng cụ thể đó.
5. Lead Nurturing
Quá trình giáo dục khách hàng tiềm năng đủ điều kiện. Được thực hiện, thông qua nội dung có giá trị, có liên quan được phân phối thông qua một loạt các điểm tiếp xúc trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
6. Marketing Funnel
Một mô hình minh họa các quy trình. Các công ty sử dụng để thu hút khách truy cập; chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng và nuôi dưỡng họ trước khi họ đạt được thời điểm mua.

7. Key Performance Indicators (KPIs)
Một tập hợp các số liệu có thể định lượng. Doanh nghiệp sử dụng để đánh giá hiệu suất của nó so với các mục tiêu chiến lược, cụ thể.
8. Middle of the Funnel
Giai đoạn giữa phễu, nơi khách hàng tiềm năng chính thức xác định vấn đề, cần phải giải quyết nó.
9. Outbound Marketing
Một hình thức tiếp thị tập trung vào việc đẩy một thông điệp đến đối tượng dự định bằng cách: ví dụ, tham dự các hội nghị và triển lãm thương mại, gọi điện và trả tiền cho quảng cáo truyền hình.
10. Public Relations (PR)
Chiến lược bổ sung cho tiếp thị có trách nhiệm định vị công ty theo hướng tích cực. Được thực hiện, thông qua các tin nhắn từ công ty hoặc cá nhân, được cung cấp bởi các nguồn của bên thứ ba để tăng uy tín và tạo niềm tin với khán giả mới.
11. Return on Investment (ROI)
Một tỷ lệ chung giúp đánh giá lợi nhuận và hiệu quả. Thực hiện, bằng cách đo lường lợi ích mà công ty đạt được đối với các nguồn lực mà công ty đưa vào dự án hoặc đầu tư.
12. Sales Funnel
Quá trình các cá nhân hoặc công ty phát hiện ra một vấn đề hoặc nhu cầu. Xác định các giải pháp hoặc nhà cung cấp tiềm năng, tiến hành nghiên cứu và đưa ra quyết định mua hàng cuối cùng nhằm giải quyết nhu cầu cụ thể đó.
13. Subject Matter Expert (SME)
Một người có bề dày kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực, ngành hoặc chủ đề cụ thể.
14. Top of the Funnel
Giai đoạn đầu phễu. Nơi các khách hàng tiềm năng chỉ mới bắt đầu xác định một vấn đề, tìm kiếm thêm thông tin và tìm hiểu về các giải pháp tiềm năng.




Thuật ngữ trong Content Marketing
15. Backlink
Một siêu liên kết từ một trang web đến một trang web khác.
16. Blog
Một tài sản truyền thông thuộc sở hữu. Cách một công ty hoặc cá nhân sử dụng để xuất bản và phân phối nội dung chất lượng cao nhằm giáo dục, giải trí và thu hút một đối tượng cụ thể.

17. Buyer Journey
Người mua quá trình trải qua khi họ nghiên cứu các lựa chọn sản phẩm/dịch vụ và tự học trước khi đưa ra quyết định mua hàng cuối cùng.
18. Content Management System (CMS)
Phần mềm mà một trang web hoặc blog được xây dựng để quản lý nội dung của nó.
19. Content Marketing
Một cách tiếp cận chiến lược. Cách thức để tiếp thị tập trung vào việc luôn tạo và phân phối nội dung có giá trị; chất lượng cao; thu hút và chuyển đổi đối tượng cụ thể và thúc đẩy hành động có lợi nhuận.
20. Content Marketing Funnel
Các giai đoạn khác nhau – từ giáo dục đến mua hàng – chiến lược nội dung đó dẫn đầu.
21. Content Metrics
Hệ thống đo lường. Các công ty và cá nhân sử dụng để xác định thành công của họ, bao gồm lưu lượng truy cập, chia sẻ xã hội, sự tham gia, chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng được tạo, thời gian trên trang web, lượt xem trang, v.v.
22. Customer Relationship Management (CRM)
Một hệ thống quản lý một công ty cộng tác với các khách hàng hiện tại và tiềm năng. Được thực hiện bằng cách sử dụng công nghệ để tổ chức, tự động hóa và tích hợp các cuộc gọi và email bán hàng.
23. Content Syndication
Quá trình tái xuất bản nội dung mà một công ty đã tạo. Các nội dung, chẳng hạn như bài đăng trên blog; infographic hoặc video; trên các trang web của bên thứ ba để tối đa hóa phạm vi tiếp cận và; thông thường; kiếm được liên kết trở lại bài đăng gốc.
24. Contributor
Một người nào đó viết và xuất bản một phần nội dung trong một ấn phẩm bên ngoài/ hoặc phương tiện truyền thông.
25. Distribution Plan
Chiến lược, quy trình được vạch ra để chia sẻ một phần nội dung hoặc mục quảng cáo cụ thể.
26. Earned Media
Truyền thông tiếp xúc với một công ty kiếm tiền một cách hữu cơ. Thường bằng cách hoàn thành một điều gì đó thực sự đáng tin cậy và thu hút sự chú ý của truyền thông, phân phối thông cáo báo chí, đảm bảo báo chí, đóng góp nội dung lãnh đạo tư tưởng cho các ấn phẩm và đạt được hiệu quả.
27. Editorial Calendar
Lịch trình mà một tổ chức sử dụng để lập kế hoạch tạo nội dung; quản lý sản xuất nội dung và đảm bảo xuất bản nhất quán mỗi tháng.
28. Gated Content
Nội dung thuộc sở hữu chất lượng cao, nằm sau một biểu mẫu. Khách truy cập website chỉ có thể truy cập bằng cách gửi thông tin liên hệ và cung cấp nhiên liệu cho thế hệ lãnh đạo của công ty.
29. Guest Post
Một bản gốc của nội dung chuyên môn, chất lượng cao. Có thể chẳng hạn như: một bài viết của khách; infographic hoặc video. Góp phần vào một ấn phẩm bên ngoài hoặc cửa hàng để giúp nhà lãnh đạo tư tưởng tiếp cận, thu hút và tạo niềm tin với khán giả mới.
30. Infographics
Hình ảnh trực quan. Như biểu đồ hoặc sơ đồ, được sử dụng để giải thích thông tin hoặc dữ liệu.

31. Knowledge Bank
Mẫu có thể tùy chỉnh lưu trữ và sắp xếp kiến thức chuyên môn của người lãnh đạo tư duy, hiểu biết về đối tượng và kiến thức về ngành để cho phép tạo nội dung nhất quán, hiệu quả.
32. On-Site Content
Bất kỳ nội dung một công ty lưu trữ trên trang web riêng của mình.
33. Off-Site Content
Bất kỳ nội dung được đặt trên một trang web khác.
34. Organic Distribution
Một phương pháp phân phối. Theo đó nội dung được lưu thông tự nhiên giữa các đối tượng, chẳng hạn như thông qua chia sẻ phương tiện truyền thông xã hội, giới thiệu và kết quả của công cụ tìm kiếm.
35. Owned Media
Tài sản tiếp thị mà một công ty có quyền kiểm soát, bao gồm: trang web; blog; trang trắng và các chiến dịch email.
36. Paid Distribution
Phương pháp phân phối theo đó nội dung được lưu hành và khuếch đại giữa các đối tượng mục tiêu thông qua quảng cáo có trả tiền. Chẳng hạn như bài đăng được quảng cáo trên phương tiện truyền thông xã hội và quảng cáo trả tiền trên tìm kiếm.
37. Sales Enablement
Quy trình, công nghệ và nội dung được sử dụng bởi tiếp thị và bán hàng. Nhằm cho phép quy trình bán hàng và trao quyền cho các nhóm bán hàng bán hàng hiệu quả hơn.
38. Thought Leader
Một chuyên gia trong ngành chia sẻ chuyên môn của mình với đối tượng mục tiêu rộng hơn. Với mục đích giáo dục, cải thiện và cung cấp giá trị cho toàn ngành và xây dựng niềm tin với các đối tượng chính. (Kiểm tra các tài nguyên này để tìm hiểu thêm về cách chọn nhà lãnh đạo doanh nghiệp bạn và xây dựng khả năng lãnh đạo tư duy xác thực.)
39. Unique Visitors per Month (UVM)
Số người mới truy cập một trang web trong một tháng.
40. Webinar
Một hội thảo trực tuyến được tổ chức bởi một công ty hoặc nhiều công ty hợp tác. Được thực hiện. cung cấp giá trị và giáo dục cho một đối tượng cụ thể và tạo ra sự dẫn dắt bằng cách yêu cầu người tham dự điền vào mẫu đăng ký.
41. Website Traffic
Một phép đo số lượt truy cập mà một trang web nhận được.
42. Whitepaper
Nội dung, thường được kiểm soát, giáo dục khách hàng bằng cách cung cấp thông tin độc quyền và chuyên sâu, phân tích và nghiên cứu về một chủ đề cụ thể mà công ty là chuyên gia.
Thuật ngữ trong Digital Marketing
43. A/B Testing
Quá trình kiểm tra hai biến thể của một yếu tố cụ thể, trong khi giữ mọi thứ khác không đổi. Mục đích, để xác định phiên bản nào tạo ra kết quả lâu dài tốt hơn.
44. Bounce Rate
Tỷ lệ khách truy cập điều hướng khỏi một trang web sau khi chỉ xem một trang.
45. Call to Action (CTA)
Một hướng dẫn được đặt trên một trang web, bài viết, whitepaper hoặc infographic mà cộng đồng thiết kế. Mục đích, để nhắc người dùng thực hiện một hành động cụ thể phù hợp với mục tiêu dài hạn của công ty.

46. Click-Through Rate (CTR)
Tỷ lệ những người xem một liên kết cụ thể và cuối cùng nhấp vào liên kết đó.
47. Content Audit
Kiểm tra kỹ lưỡng về cách thức nội dung hiện có đang hoạt động trên một trang web. Điều này có thể dẫn đến việc điều chỉnh để tăng kết quả.
48. Conversion Rate
Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động trên website của doanh nghiệp. Chẳng hạn như tải xuống một phần nội dung hoặc gửi biểu mẫu liên hệ.
49. Keyword
Một từ hoặc cụm từ cụ thể mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm. Mục đích để tìm thông tin mà họ đang tìm kiếm.
50. Landing Page
Trang web có chứa một biểu mẫu được sử dụng để nắm bắt thông tin khách truy cập và chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng. Thường bằng cách cung cấp một tài sản có giá trị, chẳng hạn như whitepaper hoặc webinar, để đổi lấy thông tin liên hệ đó.
51. Lead
Một khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng cho một công ty.
52. Marketing Automation
Các nền tảng và công nghệ phần mềm được thiết kế cho các nhà tiếp thị để quản lý tiếp thị trực tuyến hiệu quả hơn và tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại.
53. Marketing Qualified Lead
Một khách hàng tiềm năng có nhiều khả năng trở thành khách hàng so với các khách hàng tiềm năng khác, dựa trên hoạt động của mình trước khi chuyển đổi, thường được xác định thông qua tự động hóa tiếp thị.
54. Search Engine Marketing (SEM)
Một hình thức tiếp thị internet liên quan đến việc quảng bá các trang web. Được thực hiện bằng cách tăng khả năng hiển thị của họ trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm thông qua tối ưu hóa và quảng cáo.
55. Search Engine Optimization (SEO)
Việc thực hành ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của trang web trong một công cụ tìm kiếm, kết quả tìm kiếm không trả tiền. Quá trình, thông qua việc tạo liên kết ngược, kết hợp các từ khóa có liên quan, xuất bản nội dung và sử dụng các kỹ thuật khác.
Kết luận
Không phải khóa học Marketing nào cũng có thể cho tôi tất cả các thuật ngữ cần sử dụng trong nhu cầu thực tế tại nơi làm việc. Sau một thời gia tìm kiếm trên Google, tôi đã có thể bắt đầu nói chuyện và thấu hiểu công việc Marketing rõ ràng hơn nhờ nắm bắt đầy đủ các thuật ngữ trên. Nhưng nói là tôi vừa đọc qua mà nhớ hết thì chắc chắn là “chém gió”.
Thế nên lời khuyên tôi dành cho bạn chính là: Hãy note tất cả các thuật ngữ trên vào sổ tay hoặc nơi nào đó mà bạn dễ nhìn thấy, để ôn lại hoặc có ngay khi cần. Và hơn nữa có viết xuống thì mới dễ ghi nhớ hơn.
Sau đó có thể sử dụng thành thạo mà không cần đến những dòng ghi chú này nữa.
Chúc bạn sẽ có một khởi đầu tốt!
Tài liệu tham khảo:
- https://blog.hubspot.com/marketing/inbound-marketing-glossary-list
- https://blog.influenceandco.com/50-marketing-terms-you-need-to-know
Đọc tiếp:
- Social Media Marketing: 8 Tips Tiếp thị Social Media hữu ích
- Facebook Marketing Online: 6 Yếu tố cốt lõi quyết định thành công
- Growth Hacker: Bí quyết thành công của nhiều startup trẻ 2020
- Affiliate Marketing: 7 sai lầm lớn Affiliate Marketer mới thường mắc
- Native Advertising: 7 Lưu ý khi chạy chiến dịch Native Ads